Tìm Hiểu Đại Đức Là Gì Và Các Danh Xưng Khác Trong Phật Giáo

Các danh hiệu “Đại Đức” “Thượng Tọa” và “Hòa Thượng” đều được sử dụng để biểu hiện lòng tôn kính và tôn trọng đối với một tu sĩ Phật giáo có uyên bác và đạo đức. Để thấu hiểu sâu hơn về những tôn xưng này, hãy cùng kinhphat24h khám phá khái niệm về những tôn xưng trong Phật Giáo, đặc biệt về Đại Đức là gì và ý nghĩa của chúng trong bài viết dưới đây!

Đại Đức là gì?

Đại Đức (Bhadanta): Danh hiệu này thường dành cho những người có phẩm hạnh cao quý, vượt trội, thường được sử dụng để chỉ Đức Phật, các vị cao tăng, những người có trình độ đạo đức sâu sắc, và Tăng thống.

Theo truyền thống Cao Tăng, vào năm 688, thời đại Đường, do số lượng Tăng chúng quá đông, nên đã cử ra 10 vị để duy trì phép tắc, và họ được gọi là 10 Đại đức.

Đại Đức là gì?

Thượng Tọa là gì?

Thượng Tọa là người lãnh đạo cao tuổi và có uyên bác trong cộng đồng Tăng Ni, thường đảm nhận vai trò giảng dạy về Phật pháp.

Trong Giáo hội Phật giáo Việt Nam, Thượng tọa được định nghĩa là một Tăng sĩ đã đạt đến tuổi 45 và đã tu tập trong đạo từ ít nhất 25 năm, thể hiện phẩm hạnh và công đức với Phật pháp và cộng đồng.

Sự tiến cử và xác nhận của Thượng Tọa thường được thực hiện thông qua quy trình được quản lý bởi Ban Trị sự tỉnh hội và Thành hội, với việc đệ trình và phê chuẩn của Ban Thường trực Hội đồng Trị sự Giáo hội, và sau đó tấn phong tại Hội nghị Trung ương Giáo hội và Đại hội Phật giáo toàn quốc thông qua một Nghị quyết và một Giáo chỉ do Đức Pháp chủ ban hành.

Thượng Tọa là gì?

Hòa Thượng là gì?

Hòa Thượng, còn được biết đến với các tên gọi như Thân giáo sư, Lực sinh (người tạo ra năng lượng để hỗ trợ tu hành cho đệ tử), và Y sư (vị thầy mà các tu sĩ trẻ nương vào để nhận sự dạy dỗ, bổ sung kiến thức, ngoài vị bổn sư). Đây là người lãnh đạo cao tuổi có trí tuệ và phẩm hạnh cao.

Theo quy định của Giáo hội Phật giáo Việt Nam hiện nay, Hòa thượng là một vị Thượng tọa đã tu tập ít nhất 40 năm (tương đương với tuổi đời trên 60 tuổi).

Hòa Thượng và Thượng Tọa ai lớn hơn? Trong Phật giáo, việc xác định ai lớn hơn giữa Hòa Thượng và Thượng Tọa thường không dựa vào mức độ quan trọng hay uy tín trong cộng đồng Phật tử mà thường tuân theo quy định truyền thống và vị trí hạ lạp của mỗi người.

Thượng tọa thường có vai trò lãnh đạo cao hơn và được tôn kính hơn trong các buổi lễ và nghi thức, trong khi Hòa thượng thường là người có trí tuệ và đạo đức cao ngời trong cộng đồng tu sĩ.

Hòa Thượng là gì?

Tỳ Kheo là gì?

Tỳ Kheo, còn được gọi là Tỳ Khâu, Tỳ Khưu, hoặc Tỳ Khiêu, là thuật ngữ được chuyển ngữ từ tiếng Pali “bhikkhu” và tiếng Phạn “bhikṣu”, có nghĩa là “người khất thực”.

Người nam giới xuất gia theo đạo Phật được gọi là Tỳ kheo, trong khi phụ nữ xuất gia được gọi là Tỳ kheo ni. Thuật ngữ Tỳ kheo mang trong mình ba ý nghĩa cơ bản là “khất sĩ, bố ma, phá ác”.

Cấp bậc trong Phật giáo đối với Ni (Nữ)

Trong Phật giáo, các bậc thăng tiến của phụ nữ xuất gia được xác định như sau:

  • Khi đạt đến tuổi 20, phụ nữ xuất gia thụ giới và trở thành Tỳ kheo ni, họ được gọi là Sư cô.
  • Khi đến tuổi 40, sau khi đã tu tập được 20 năm, Tỳ kheo ni được gọi là Ni sư.
  • Khi đến tuổi 60, sau khi đã tu tập được 40 năm, Tỳ kheo ni được gọi là Sư bà hoặc Ni Trưởng, theo quyết định tấn phong của Giáo hội Phật giáo, dựa trên đức độ và công lao của họ trong việc thực hiện các hoạt động Phật sự giáo hội.

Dù có danh xưng nào đi nữa, vị tu sĩ phụ nữ trong Phật giáo vẫn được gọi là vị Tăng, Tăng già, là người mà các đệ tử có thể nương tựa vào để tiến bộ trên con đường tu tập và trở thành con của Phật.

Tỳ Kheo là gì?

Các danh xưng Đại Đức, Thượng Tọa và Hòa Thượng có ý nghĩa gì?

Trước hết, cả Đại Đức, Thượng Tọa và Hòa Thượng đều là các tu sĩ Phật giáo, là chư Tăng, được gọi là Tỳ kheo (Bhiksu – Bhikkhu) theo thuật ngữ truyền thống, từ thời kỳ Đức Phật. Tỳ kheo là những tu sĩ, hành giả, rời xa cuộc sống gia đình, sống một cách tối giản, kín đáo…

Đáng lưu ý rằng các từ như Đại Đức, Thượng Tọa, Hòa thượng là các từ tôn xưng, mà người khác sử dụng để thể hiện lòng kính trọng đối với một tu sĩ Phật giáo có trí tuệ và phẩm hạnh cao quý, không phải là các từ dùng để tự xưng. Tương tự, các từ như Ngài, Đức, Tôn đức, Tôn giả… cũng không được dùng để tự xưng.

Sự phân biệt này trở nên rõ ràng hơn khi các từ này được sử dụng để chỉ sự khác biệt về số năm tu tập (hạ lạp), vị trí hoặc giáo phẩm. Có lẽ sự phân biệt này bắt nguồn từ Kinh Tỳ-ni Mẫu, khi kinh này chia các tu sĩ Phật giáo thành bốn danh xưng dựa trên số năm tu tập.

Các danh xưng Đại Đức, Thượng Tọa và Hòa Thượng có ý nghĩa gì?

Các danh xưng này được chính thức quy định thông qua quyết định tấn phong của Giáo hội đối với các chư Tăng, với điều kiện đặc biệt là phải có đức độ và đã hoàn thành tốt các công việc Phật sự của Giáo hội.

Cuối cùng, bất kể danh xưng nào, một tu sĩ chân chính của Phật giáo vẫn được gọi là Tăng và được tôn kính bởi Phật tử, vì họ là hình ảnh của Tăng Bảo trong Tam Bảo (Đức Phật, Pháp của Ngài và Tăng-già do Ngài thành lập), mà một người nào đó có thể nương tựa suốt đời để trở thành con của Phật.

Lời kết

Đại Đức là gì và các danh xưng khác không chỉ là một cấp bậc trong Phật giáo, mà còn là biểu tượng của sự tôn trọng và lòng kính trọng đối với những tu sĩ có trí tuệ và phẩm hạnh cao quý. Sự xuất hiện của Hòa Thượng, Thượng Tọa, Tỳ Kheo và Đại Đức không chỉ đại diện cho sự hiếu khách và biết ơn của cộng đồng Phật tử, mà còn thể hiện sự ủng hộ và tôn vinh đối với sứ mệnh vàng ngọc của Phật pháp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *